HẠT NHỰA T3034

Mô tả

1.Ứng dụng: Homo – PP loại Tape dùng làm túi dệt, tấm dệt, đai, quay…

  1. Tiêu chuẩn chất lượng: 

 

TT

Tính chất /Properties

Phương pháp/ Test Method

Đơn vị/

Unit

Kết quả/ Result
1 Chỉ số nóng chảy/ Melt Index (230oC/2.160kg) PP-F-102/ ASTM D 1238 g/10 phút (g/10min) 3.4
2 Hệ số đẳng cấu/ Isotactic Index PP-F-107 % khối lượng (mass%) 97.6
3 Độ trắng/Whiteness PP-A-127-2 / 75
4 Mật độ khối/Bulk density PP-F-103 Kg/m3 550
5 Hàm lượng bay hơi/Volatile loss PP-F-115 % 0.005
6 Hình dạng/ Appearance PP-F-120 / /
Điểm đen/Black post Cái/kg (ea/kg) 0
Hạt khác màu/DC pellet Cái/kg (ea/kg) 0
Hạt chùm lớn/ Large sticking pellet Cái/kg (ea/kg) 0
Hạt chùm nhỏ/Small sticking pellet Cái/kg (ea/kg) 4
Hạt có đuôi/Whisker Cái/kg (ea/kg) 0
Tóc tiên/Angel hair Cái/kg (ea/kg) 0
Da rắn/ Snake –skin Cái/kg (ea/kg) 0
Vật lạ/ Foreign matter   Cái/kg (ea/kg)